Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giảm đau
[giảm đau]
|
to relieve pain; to kill pain
This pill gives immediate relief
Chuyên ngành Việt - Anh
giảm đau
[giảm đau]
|
Sinh học
analgesia
Tin học
odynolysis